Có 2 kết quả:
陈谷子烂芝麻 chén gǔ zi làn zhī ma ㄔㄣˊ ㄍㄨˇ ㄌㄢˋ ㄓ • 陳谷子爛芝麻 chén gǔ zi làn zhī ma ㄔㄣˊ ㄍㄨˇ ㄌㄢˋ ㄓ
Từ điển Trung-Anh
lit. stale grain, overcooked sesame (idiom); fig. the same boring old gossip
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
lit. stale grain, overcooked sesame (idiom); fig. the same boring old gossip
Bình luận 0