Có 2 kết quả:

陈谷子烂芝麻 chén gǔ zi làn zhī ma ㄔㄣˊ ㄍㄨˇ ㄌㄢˋ ㄓ 陳谷子爛芝麻 chén gǔ zi làn zhī ma ㄔㄣˊ ㄍㄨˇ ㄌㄢˋ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. stale grain, overcooked sesame (idiom); fig. the same boring old gossip

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. stale grain, overcooked sesame (idiom); fig. the same boring old gossip

Bình luận 0